Dinh dưỡng qua đường tiêu hóa là gì? Nghiên cứu liên quan
Dinh dưỡng qua đường tiêu hóa là phương pháp cung cấp năng lượng và vi chất qua hệ tiêu hóa bằng đường miệng hoặc ống nuôi khi người bệnh không thể ăn đủ nhưng ruột còn hoạt động. Khái niệm này nhấn mạnh cách đưa dưỡng chất phù hợp sinh lý nhằm duy trì niêm mạc ruột, hỗ trợ miễn dịch và giảm biến chứng so với nuôi dưỡng tĩnh mạch.
Khái niệm về dinh dưỡng qua đường tiêu hóa
Dinh dưỡng qua đường tiêu hóa (enteral nutrition) là phương pháp cung cấp năng lượng, protein, vitamin, khoáng chất và các dưỡng chất thiết yếu thông qua đường tiêu hóa bằng đường miệng hoặc thông qua ống nuôi chuyên dụng. Phương pháp này được áp dụng khi người bệnh không thể ăn uống đầy đủ nhưng vẫn còn khả năng tiêu hóa và hấp thu dưỡng chất. Theo khuyến cáo của American Society for Parenteral and Enteral Nutrition (ASPEN), enteral nutrition là lựa chọn ưu tiên so với nuôi dưỡng đường tĩnh mạch khi hệ tiêu hóa còn hoạt động.
Dinh dưỡng qua đường tiêu hóa đóng vai trò duy trì tính toàn vẹn của niêm mạc ruột, hạn chế hiện tượng thoái hóa nhung mao ruột và giúp giảm nguy cơ vi khuẩn xâm nhập vào máu. Việc duy trì nuôi ăn qua đường tiêu hóa còn giúp ruột tiết hormon điều hòa tiêu hóa, giữ ổn định hệ vi sinh vật đường ruột và cải thiện đáp ứng miễn dịch. Nhờ đó, người bệnh có cơ hội phục hồi nhanh hơn và giảm nguy cơ biến chứng nhiễm trùng so với phương pháp nuôi dưỡng đường tĩnh mạch.
Các hình thức cung cấp dinh dưỡng qua đường tiêu hóa rất đa dạng và được lựa chọn tùy theo tình trạng của bệnh nhân:
- Dinh dưỡng bằng đường miệng: sử dụng thức ăn lỏng hoặc các sản phẩm dinh dưỡng công thức.
- Dinh dưỡng qua ống: đưa dưỡng chất trực tiếp vào dạ dày hoặc ruột non.
- Dinh dưỡng hỗ trợ phần: kết hợp ăn uống thông thường với chế phẩm bổ sung năng lượng.
Vai trò của hệ tiêu hóa trong dinh dưỡng
Hệ tiêu hóa đảm nhiệm chức năng tiếp nhận, phân giải và hấp thu dưỡng chất từ thức ăn. Quá trình tiêu hóa bắt đầu từ miệng, qua dạ dày, ruột non và kết thúc tại ruột già. Khi hệ tiêu hóa hoạt động bình thường, đây là con đường sinh lý tự nhiên và hiệu quả nhất để đưa dưỡng chất vào cơ thể. Việc sử dụng đường tiêu hóa giúp duy trì hoạt động cơ học, sinh hóa và miễn dịch của hệ ruột.
Trong bối cảnh lâm sàng, nuôi ăn qua đường tiêu hóa giúp giảm teo nhung mao ruột và giữ lớp niêm mạc trong trạng thái khỏe mạnh. Điều này đặc biệt quan trọng ở bệnh nhân nặng, bởi sự suy yếu của niêm mạc ruột có thể dẫn đến hiện tượng “rò vi khuẩn” vào máu, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng huyết. Theo khuyến nghị của ESPEN, kích hoạt ruột sớm bằng dinh dưỡng enteral là yếu tố then chốt để cải thiện kết quả điều trị.
Bảng dưới đây mô tả các chức năng chính của hệ tiêu hóa liên quan đến dinh dưỡng:
| Chức năng | Mô tả |
|---|---|
| Tiêu hóa cơ học | Nghiền nhỏ thức ăn và tạo điều kiện cho enzym hoạt động |
| Tiêu hóa hóa học | Phân giải chất dinh dưỡng nhờ enzym và dịch tiêu hóa |
| Hấp thu | Đưa dưỡng chất vào máu hoặc hệ bạch huyết |
| Bảo vệ miễn dịch | Duy trì hệ vi sinh và chống xâm nhập vi khuẩn |
Phân loại dinh dưỡng qua đường tiêu hóa
Dinh dưỡng qua đường tiêu hóa có thể được phân loại theo phương thức đưa dưỡng chất và theo loại công thức sử dụng. Phân loại theo phương thức giúp bác sĩ xác định đường nuôi ăn phù hợp nhất với mức độ bệnh lý, khả năng nuốt và chức năng tiêu hóa của bệnh nhân. Phương thức phổ biến nhất là ăn qua miệng, nuôi ăn qua ống mũi–dạ dày, mũi–hỗng tràng và nuôi ăn qua mở thông (gastrostomy hoặc jejunostomy).
Phân loại theo công thức dinh dưỡng giúp đảm bảo nhu cầu năng lượng và vi chất phù hợp với từng nhóm bệnh. Công thức tiêu chuẩn được dùng cho bệnh nhân có chức năng tiêu hóa bình thường; công thức bán phân giải dành cho bệnh nhân khó tiêu hóa; công thức chuyên biệt dành cho người bệnh thận, gan, phổi hoặc người bị stress chuyển hóa nặng. Việc lựa chọn đúng công thức giúp tăng khả năng dung nạp và giảm rối loạn tiêu hóa.
Dưới đây là bảng tóm tắt phân loại dinh dưỡng enteral:
| Phân loại | Đặc điểm | Ứng dụng |
|---|---|---|
| Đường miệng | Thức ăn lỏng, bổ sung công thức | Bệnh nhân còn nuốt được |
| Ống mũi–dạ dày | Dễ đặt, dùng ngắn hạn | Bệnh nhân rối loạn nuốt |
| Ống mũi–hỗng tràng | Giảm nguy cơ trào ngược | Bệnh nhân có nguy cơ hít sặc |
| Mở thông dạ dày | Dùng dài hạn | Bệnh nhân thần kinh mạn tính |
Chỉ định và chống chỉ định của dinh dưỡng qua đường tiêu hóa
Dinh dưỡng enteral được chỉ định cho bệnh nhân không thể đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng qua ăn uống thông thường nhưng vẫn duy trì được hoạt động của ruột. Những bệnh nhân đột quỵ, bệnh lý thần kinh gây rối loạn nuốt, chấn thương nặng, bỏng, suy kiệt hoặc sau phẫu thuật lớn thường cần nuôi ăn qua ống để đảm bảo đủ năng lượng. Ngoài ra, enteral nutrition cũng được chỉ định trong chăm sóc hồi sức tích cực nhằm giảm dị hóa và hỗ trợ phục hồi.
Chống chỉ định bao gồm các tình trạng mà ruột mất khả năng tiêu hóa hoặc hấp thu như tắc ruột cơ học, thiếu máu mạc treo, viêm phúc mạc nặng hoặc hội chứng ruột ngắn giai đoạn mất bù. Những trường hợp này cần nuôi dưỡng đường tĩnh mạch để tránh làm nặng thêm tổn thương ruột. Việc đánh giá chống chỉ định đòi hỏi quan sát lâm sàng kỹ lưỡng và đôi khi cần hỗ trợ bằng chẩn đoán hình ảnh.
Dưới đây là danh sách các chỉ định và chống chỉ định phổ biến:
- Chỉ định: rối loạn nuốt, suy dinh dưỡng, bệnh nặng cần hỗ trợ chuyển hóa, sau phẫu thuật tiêu hóa.
- Chống chỉ định: tắc ruột, liệt ruột, xuất huyết tiêu hóa nặng, rò tiêu hóa chưa kiểm soát.
Các loại công thức dinh dưỡng sử dụng trong nuôi ăn qua đường tiêu hóa
Các công thức dinh dưỡng dùng cho nuôi ăn qua đường tiêu hóa được chuẩn hóa để đáp ứng nhu cầu năng lượng, protein và vi chất theo từng nhóm bệnh lý. Công thức tiêu chuẩn (standard formula) chứa đầy đủ các thành phần dinh dưỡng ở dạng nguyên vẹn, phù hợp cho bệnh nhân có khả năng tiêu hóa bình thường. Công thức này thường có mật độ năng lượng từ 1.0 đến 1.5 kcal/ml và được thiết kế để dễ dung nạp, hạn chế biến chứng đường tiêu hóa.
Đối với bệnh nhân giảm khả năng hấp thu hoặc gặp khó khăn trong việc phân giải các chất dinh dưỡng phức tạp, công thức bán phân giải (semi-elemental) hoặc phân giải hoàn toàn (elemental) là lựa chọn ưu tiên. Các công thức này chứa protein dạng peptide ngắn hoặc axit amin tự do, carbohydrate dạng đơn giản và chất béo dễ hấp thu. Chúng thường được sử dụng trong viêm tụy cấp, bệnh lý ruột non hoặc sau phẫu thuật tiêu hóa.
Nhiều công thức chuyên biệt đã được phát triển để phục vụ nhóm bệnh cụ thể:
- Công thức cho bệnh nhân suy thận: giảm protein, kali, phospho.
- Công thức cho bệnh nhân suy gan: tăng axit amin chuỗi nhánh (BCAA).
- Công thức cho bệnh nhân hô hấp: giảm carbohydrate để hạn chế CO₂.
- Công thức tăng năng lượng: dành cho bệnh nhân cần khẩu phần cao hơn bình thường.
| Loại công thức | Đặc điểm | Ứng dụng |
|---|---|---|
| Tiêu chuẩn | Đầy đủ dưỡng chất dạng nguyên vẹn | Bệnh nhân dung nạp tốt |
| Bán phân giải | Peptide ngắn, dễ hấp thu | Kém hấp thu nhẹ đến trung bình |
| Phân giải hoàn toàn | Axit amin, chất béo chuỗi trung bình | Rối loạn ruột nặng |
| Chuyên biệt | Tùy biến theo bệnh lý | Suy gan, thận, hô hấp |
Kỹ thuật nuôi ăn qua ống tiêu hóa
Kỹ thuật nuôi ăn qua ống tiêu hóa bao gồm đặt ống, kiểm tra vị trí ống, thiết lập tốc độ truyền và theo dõi dung nạp của bệnh nhân. Ống có thể được đưa qua đường mũi vào dạ dày hoặc hỗng tràng, hoặc được đặt trực tiếp qua thủ thuật mở thông. Quy trình đặt ống phải được thực hiện bởi nhân viên y tế được đào tạo đúng chuẩn nhằm giảm nguy cơ sai vị trí hoặc tổn thương niêm mạc.
Kiểm tra vị trí ống trước khi truyền thức ăn là bước bắt buộc. Phương pháp thường dùng gồm hút dịch dạ dày, đo pH và xác định lại vị trí bằng hình ảnh X-quang. Tốc độ truyền được điều chỉnh tùy theo khả năng dung nạp; truyền tăng dần theo từng giai đoạn để tránh gây chướng bụng hoặc tiêu chảy. Theo hướng dẫn của ESPEN, tốc độ truyền chậm và liên tục thường được ưu tiên cho bệnh nhân nặng.
Dưới đây là các bước kỹ thuật cơ bản:
- Đặt ống và cố định đúng vị trí.
- Kiểm tra vị trí trước mỗi lần truyền.
- Điều chỉnh tốc độ truyền theo đáp ứng lâm sàng.
- Rửa ống định kỳ để tránh tắc nghẽn.
Biến chứng và nguy cơ của dinh dưỡng qua đường tiêu hóa
Dù có nhiều lợi ích, nuôi ăn qua đường tiêu hóa vẫn có thể gây biến chứng nếu không được theo dõi đúng cách. Biến chứng thường gặp nhất là rối loạn tiêu hóa như tiêu chảy, buồn nôn, nôn, đầy hơi hoặc táo bón. Nguyên nhân có thể do tốc độ truyền quá nhanh, công thức không phù hợp hoặc bệnh nhân có rối loạn tiêu hóa nền.
Một biến chứng nghiêm trọng hơn là viêm phổi hít (aspiration pneumonia), xảy ra khi dịch nuôi ăn bị trào ngược vào đường hô hấp. Nguy cơ này cao hơn ở bệnh nhân rối loạn nuốt, giảm ý thức hoặc bị liệt. Đặt ống ở hỗng tràng và nâng cao đầu giường là các biện pháp phòng ngừa hiệu quả. Ngoài ra, tắc ống cũng là vấn đề phổ biến và cần được xử lý bằng cách rửa ống định kỳ bằng nước ấm.
Bảng sau tóm tắt các biến chứng chính:
| Biến chứng | Nguyên nhân | Phòng ngừa |
|---|---|---|
| Tiêu chảy | Công thức không phù hợp, truyền nhanh | Giảm tốc độ, đổi công thức |
| Viêm phổi hít | Trào ngược dịch | Nâng đầu giường, đặt ống xuống ruột non |
| Tắc ống | Cặn thức ăn hoặc thuốc | Rửa ống định kỳ |
Ưu điểm và hạn chế của dinh dưỡng qua đường tiêu hóa
Ưu điểm nổi bật của enteral nutrition là duy trì tính toàn vẹn của niêm mạc ruột, giảm nguy cơ nhiễm trùng và cải thiện chức năng miễn dịch. Phương pháp này cũng có chi phí thấp hơn so với nuôi dưỡng tĩnh mạch và dễ triển khai trong nhiều môi trường lâm sàng. Bệnh nhân được nuôi ăn qua đường tiêu hóa thường phục hồi tốt hơn nhờ ruột được hoạt hóa liên tục.
Tuy nhiên, hạn chế tồn tại khi bệnh nhân mất chức năng ruột hoặc khả năng dung nạp thấp. Một số trường hợp cần ngừng enteral nutrition để chuyển sang nuôi tĩnh mạch hoàn toàn. Vị trí đặt ống, tốc độ truyền và loại công thức đều phải được điều chỉnh cẩn trọng để đảm bảo an toàn.
Dưới đây là tổng hợp ưu và nhược điểm:
- Ưu điểm: duy trì niêm mạc ruột, giảm nhiễm trùng, chi phí thấp, phù hợp sinh lý.
- Hạn chế: nguy cơ trào ngược, tắc ống, phụ thuộc tình trạng ruột.
Ứng dụng dinh dưỡng qua đường tiêu hóa trong lâm sàng
Dinh dưỡng enteral được ứng dụng rộng rãi trong điều trị hồi sức, ung thư, bệnh lý thần kinh, phẫu thuật tiêu hóa và chăm sóc người cao tuổi. Trong hồi sức cấp cứu, nuôi ăn sớm giúp giảm dị hóa và rút ngắn thời gian nằm viện. Trong ung thư, enteral nutrition giúp duy trì khối nạc cơ và cải thiện đáp ứng điều trị hóa trị hoặc xạ trị.
Trong bệnh lý thần kinh như đột quỵ hoặc Parkinson, nuôi ăn qua ống hỗ trợ bệnh nhân rối loạn nuốt và giảm nguy cơ suy dinh dưỡng. Đối với người cao tuổi, enteral nutrition giúp bù đắp tình trạng giảm ăn uống và duy trì sức khỏe tổng thể. Các nghiên cứu được công bố trên ScienceDirect cho thấy hiệu quả rõ rệt của nuôi ăn sớm trong việc giảm tỷ lệ biến chứng.
Danh sách sau minh họa các lĩnh vực ứng dụng chính:
- Hồi sức tích cực: giảm nhiễm trùng, giảm thời gian nằm viện.
- Ung thư: duy trì khối cơ, cải thiện dung nạp điều trị.
- Thần kinh: hỗ trợ bệnh nhân rối loạn nuốt.
- Lão khoa: phòng ngừa suy dinh dưỡng mạn tính.
Tài liệu tham khảo
- ASPEN. Enteral Nutrition Guidelines. Truy cập tại: https://www.nutritioncare.org
- ESPEN. Clinical Nutrition Recommendations. Truy cập tại: https://www.espen.org
- Mayo Clinic. Enteral Nutrition Overview. Truy cập tại: https://www.mayoclinic.org
- NIH. Digestive System Information. Truy cập tại: https://www.nih.gov
- ScienceDirect. Enteral Feeding and Clinical Outcomes. Truy cập tại: https://www.sciencedirect.com
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề dinh dưỡng qua đường tiêu hóa:
- 1
