Dinh dưỡng qua đường tiêu hóa là gì? Nghiên cứu liên quan

Dinh dưỡng qua đường tiêu hóa là phương pháp cung cấp năng lượng và vi chất qua hệ tiêu hóa bằng đường miệng hoặc ống nuôi khi người bệnh không thể ăn đủ nhưng ruột còn hoạt động. Khái niệm này nhấn mạnh cách đưa dưỡng chất phù hợp sinh lý nhằm duy trì niêm mạc ruột, hỗ trợ miễn dịch và giảm biến chứng so với nuôi dưỡng tĩnh mạch.

Khái niệm về dinh dưỡng qua đường tiêu hóa

Dinh dưỡng qua đường tiêu hóa (enteral nutrition) là phương pháp cung cấp năng lượng, protein, vitamin, khoáng chất và các dưỡng chất thiết yếu thông qua đường tiêu hóa bằng đường miệng hoặc thông qua ống nuôi chuyên dụng. Phương pháp này được áp dụng khi người bệnh không thể ăn uống đầy đủ nhưng vẫn còn khả năng tiêu hóa và hấp thu dưỡng chất. Theo khuyến cáo của American Society for Parenteral and Enteral Nutrition (ASPEN), enteral nutrition là lựa chọn ưu tiên so với nuôi dưỡng đường tĩnh mạch khi hệ tiêu hóa còn hoạt động.

Dinh dưỡng qua đường tiêu hóa đóng vai trò duy trì tính toàn vẹn của niêm mạc ruột, hạn chế hiện tượng thoái hóa nhung mao ruột và giúp giảm nguy cơ vi khuẩn xâm nhập vào máu. Việc duy trì nuôi ăn qua đường tiêu hóa còn giúp ruột tiết hormon điều hòa tiêu hóa, giữ ổn định hệ vi sinh vật đường ruột và cải thiện đáp ứng miễn dịch. Nhờ đó, người bệnh có cơ hội phục hồi nhanh hơn và giảm nguy cơ biến chứng nhiễm trùng so với phương pháp nuôi dưỡng đường tĩnh mạch.

Các hình thức cung cấp dinh dưỡng qua đường tiêu hóa rất đa dạng và được lựa chọn tùy theo tình trạng của bệnh nhân:

  • Dinh dưỡng bằng đường miệng: sử dụng thức ăn lỏng hoặc các sản phẩm dinh dưỡng công thức.
  • Dinh dưỡng qua ống: đưa dưỡng chất trực tiếp vào dạ dày hoặc ruột non.
  • Dinh dưỡng hỗ trợ phần: kết hợp ăn uống thông thường với chế phẩm bổ sung năng lượng.
Sự đa dạng này giúp tối ưu hóa khả năng dung nạp và đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng trong từng hoàn cảnh lâm sàng.

Vai trò của hệ tiêu hóa trong dinh dưỡng

Hệ tiêu hóa đảm nhiệm chức năng tiếp nhận, phân giải và hấp thu dưỡng chất từ thức ăn. Quá trình tiêu hóa bắt đầu từ miệng, qua dạ dày, ruột non và kết thúc tại ruột già. Khi hệ tiêu hóa hoạt động bình thường, đây là con đường sinh lý tự nhiên và hiệu quả nhất để đưa dưỡng chất vào cơ thể. Việc sử dụng đường tiêu hóa giúp duy trì hoạt động cơ học, sinh hóa và miễn dịch của hệ ruột.

Trong bối cảnh lâm sàng, nuôi ăn qua đường tiêu hóa giúp giảm teo nhung mao ruột và giữ lớp niêm mạc trong trạng thái khỏe mạnh. Điều này đặc biệt quan trọng ở bệnh nhân nặng, bởi sự suy yếu của niêm mạc ruột có thể dẫn đến hiện tượng “rò vi khuẩn” vào máu, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng huyết. Theo khuyến nghị của ESPEN, kích hoạt ruột sớm bằng dinh dưỡng enteral là yếu tố then chốt để cải thiện kết quả điều trị.

Bảng dưới đây mô tả các chức năng chính của hệ tiêu hóa liên quan đến dinh dưỡng:

Chức năngMô tả
Tiêu hóa cơ họcNghiền nhỏ thức ăn và tạo điều kiện cho enzym hoạt động
Tiêu hóa hóa họcPhân giải chất dinh dưỡng nhờ enzym và dịch tiêu hóa
Hấp thuĐưa dưỡng chất vào máu hoặc hệ bạch huyết
Bảo vệ miễn dịchDuy trì hệ vi sinh và chống xâm nhập vi khuẩn
Những chức năng này giải thích vì sao enteral nutrition luôn được ưu tiên khi hệ tiêu hóa còn khả năng hoạt động.

Phân loại dinh dưỡng qua đường tiêu hóa

Dinh dưỡng qua đường tiêu hóa có thể được phân loại theo phương thức đưa dưỡng chất và theo loại công thức sử dụng. Phân loại theo phương thức giúp bác sĩ xác định đường nuôi ăn phù hợp nhất với mức độ bệnh lý, khả năng nuốt và chức năng tiêu hóa của bệnh nhân. Phương thức phổ biến nhất là ăn qua miệng, nuôi ăn qua ống mũi–dạ dày, mũi–hỗng tràng và nuôi ăn qua mở thông (gastrostomy hoặc jejunostomy).

Phân loại theo công thức dinh dưỡng giúp đảm bảo nhu cầu năng lượng và vi chất phù hợp với từng nhóm bệnh. Công thức tiêu chuẩn được dùng cho bệnh nhân có chức năng tiêu hóa bình thường; công thức bán phân giải dành cho bệnh nhân khó tiêu hóa; công thức chuyên biệt dành cho người bệnh thận, gan, phổi hoặc người bị stress chuyển hóa nặng. Việc lựa chọn đúng công thức giúp tăng khả năng dung nạp và giảm rối loạn tiêu hóa.

Dưới đây là bảng tóm tắt phân loại dinh dưỡng enteral:

Phân loạiĐặc điểmỨng dụng
Đường miệngThức ăn lỏng, bổ sung công thứcBệnh nhân còn nuốt được
Ống mũi–dạ dàyDễ đặt, dùng ngắn hạnBệnh nhân rối loạn nuốt
Ống mũi–hỗng tràngGiảm nguy cơ trào ngượcBệnh nhân có nguy cơ hít sặc
Mở thông dạ dàyDùng dài hạnBệnh nhân thần kinh mạn tính
Sự phân loại này giúp tối ưu hóa chiến lược nuôi ăn và giảm biến chứng liên quan.

Chỉ định và chống chỉ định của dinh dưỡng qua đường tiêu hóa

Dinh dưỡng enteral được chỉ định cho bệnh nhân không thể đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng qua ăn uống thông thường nhưng vẫn duy trì được hoạt động của ruột. Những bệnh nhân đột quỵ, bệnh lý thần kinh gây rối loạn nuốt, chấn thương nặng, bỏng, suy kiệt hoặc sau phẫu thuật lớn thường cần nuôi ăn qua ống để đảm bảo đủ năng lượng. Ngoài ra, enteral nutrition cũng được chỉ định trong chăm sóc hồi sức tích cực nhằm giảm dị hóa và hỗ trợ phục hồi.

Chống chỉ định bao gồm các tình trạng mà ruột mất khả năng tiêu hóa hoặc hấp thu như tắc ruột cơ học, thiếu máu mạc treo, viêm phúc mạc nặng hoặc hội chứng ruột ngắn giai đoạn mất bù. Những trường hợp này cần nuôi dưỡng đường tĩnh mạch để tránh làm nặng thêm tổn thương ruột. Việc đánh giá chống chỉ định đòi hỏi quan sát lâm sàng kỹ lưỡng và đôi khi cần hỗ trợ bằng chẩn đoán hình ảnh.

Dưới đây là danh sách các chỉ định và chống chỉ định phổ biến:

  • Chỉ định: rối loạn nuốt, suy dinh dưỡng, bệnh nặng cần hỗ trợ chuyển hóa, sau phẫu thuật tiêu hóa.
  • Chống chỉ định: tắc ruột, liệt ruột, xuất huyết tiêu hóa nặng, rò tiêu hóa chưa kiểm soát.
Danh sách này giúp định hướng lựa chọn phương pháp nuôi dưỡng phù hợp với từng bệnh nhân.

Các loại công thức dinh dưỡng sử dụng trong nuôi ăn qua đường tiêu hóa

Các công thức dinh dưỡng dùng cho nuôi ăn qua đường tiêu hóa được chuẩn hóa để đáp ứng nhu cầu năng lượng, protein và vi chất theo từng nhóm bệnh lý. Công thức tiêu chuẩn (standard formula) chứa đầy đủ các thành phần dinh dưỡng ở dạng nguyên vẹn, phù hợp cho bệnh nhân có khả năng tiêu hóa bình thường. Công thức này thường có mật độ năng lượng từ 1.0 đến 1.5 kcal/ml và được thiết kế để dễ dung nạp, hạn chế biến chứng đường tiêu hóa.

Đối với bệnh nhân giảm khả năng hấp thu hoặc gặp khó khăn trong việc phân giải các chất dinh dưỡng phức tạp, công thức bán phân giải (semi-elemental) hoặc phân giải hoàn toàn (elemental) là lựa chọn ưu tiên. Các công thức này chứa protein dạng peptide ngắn hoặc axit amin tự do, carbohydrate dạng đơn giản và chất béo dễ hấp thu. Chúng thường được sử dụng trong viêm tụy cấp, bệnh lý ruột non hoặc sau phẫu thuật tiêu hóa.

Nhiều công thức chuyên biệt đã được phát triển để phục vụ nhóm bệnh cụ thể:

  • Công thức cho bệnh nhân suy thận: giảm protein, kali, phospho.
  • Công thức cho bệnh nhân suy gan: tăng axit amin chuỗi nhánh (BCAA).
  • Công thức cho bệnh nhân hô hấp: giảm carbohydrate để hạn chế CO₂.
  • Công thức tăng năng lượng: dành cho bệnh nhân cần khẩu phần cao hơn bình thường.
Bảng sau tóm tắt đặc điểm các nhóm công thức:
Loại công thứcĐặc điểmỨng dụng
Tiêu chuẩnĐầy đủ dưỡng chất dạng nguyên vẹnBệnh nhân dung nạp tốt
Bán phân giảiPeptide ngắn, dễ hấp thuKém hấp thu nhẹ đến trung bình
Phân giải hoàn toànAxit amin, chất béo chuỗi trung bìnhRối loạn ruột nặng
Chuyên biệtTùy biến theo bệnh lýSuy gan, thận, hô hấp

Kỹ thuật nuôi ăn qua ống tiêu hóa

Kỹ thuật nuôi ăn qua ống tiêu hóa bao gồm đặt ống, kiểm tra vị trí ống, thiết lập tốc độ truyền và theo dõi dung nạp của bệnh nhân. Ống có thể được đưa qua đường mũi vào dạ dày hoặc hỗng tràng, hoặc được đặt trực tiếp qua thủ thuật mở thông. Quy trình đặt ống phải được thực hiện bởi nhân viên y tế được đào tạo đúng chuẩn nhằm giảm nguy cơ sai vị trí hoặc tổn thương niêm mạc.

Kiểm tra vị trí ống trước khi truyền thức ăn là bước bắt buộc. Phương pháp thường dùng gồm hút dịch dạ dày, đo pH và xác định lại vị trí bằng hình ảnh X-quang. Tốc độ truyền được điều chỉnh tùy theo khả năng dung nạp; truyền tăng dần theo từng giai đoạn để tránh gây chướng bụng hoặc tiêu chảy. Theo hướng dẫn của ESPEN, tốc độ truyền chậm và liên tục thường được ưu tiên cho bệnh nhân nặng.

Dưới đây là các bước kỹ thuật cơ bản:

  • Đặt ống và cố định đúng vị trí.
  • Kiểm tra vị trí trước mỗi lần truyền.
  • Điều chỉnh tốc độ truyền theo đáp ứng lâm sàng.
  • Rửa ống định kỳ để tránh tắc nghẽn.
Việc tuân thủ quy trình chuẩn giúp giảm nguy cơ viêm phổi hít, tiêu chảy và các biến chứng liên quan.

Biến chứng và nguy cơ của dinh dưỡng qua đường tiêu hóa

Dù có nhiều lợi ích, nuôi ăn qua đường tiêu hóa vẫn có thể gây biến chứng nếu không được theo dõi đúng cách. Biến chứng thường gặp nhất là rối loạn tiêu hóa như tiêu chảy, buồn nôn, nôn, đầy hơi hoặc táo bón. Nguyên nhân có thể do tốc độ truyền quá nhanh, công thức không phù hợp hoặc bệnh nhân có rối loạn tiêu hóa nền.

Một biến chứng nghiêm trọng hơn là viêm phổi hít (aspiration pneumonia), xảy ra khi dịch nuôi ăn bị trào ngược vào đường hô hấp. Nguy cơ này cao hơn ở bệnh nhân rối loạn nuốt, giảm ý thức hoặc bị liệt. Đặt ống ở hỗng tràng và nâng cao đầu giường là các biện pháp phòng ngừa hiệu quả. Ngoài ra, tắc ống cũng là vấn đề phổ biến và cần được xử lý bằng cách rửa ống định kỳ bằng nước ấm.

Bảng sau tóm tắt các biến chứng chính:

Biến chứngNguyên nhânPhòng ngừa
Tiêu chảyCông thức không phù hợp, truyền nhanhGiảm tốc độ, đổi công thức
Viêm phổi hítTrào ngược dịchNâng đầu giường, đặt ống xuống ruột non
Tắc ốngCặn thức ăn hoặc thuốcRửa ống định kỳ
Theo dõi sát bệnh nhân giúp giảm đáng kể nguy cơ xảy ra biến chứng.

Ưu điểm và hạn chế của dinh dưỡng qua đường tiêu hóa

Ưu điểm nổi bật của enteral nutrition là duy trì tính toàn vẹn của niêm mạc ruột, giảm nguy cơ nhiễm trùng và cải thiện chức năng miễn dịch. Phương pháp này cũng có chi phí thấp hơn so với nuôi dưỡng tĩnh mạch và dễ triển khai trong nhiều môi trường lâm sàng. Bệnh nhân được nuôi ăn qua đường tiêu hóa thường phục hồi tốt hơn nhờ ruột được hoạt hóa liên tục.

Tuy nhiên, hạn chế tồn tại khi bệnh nhân mất chức năng ruột hoặc khả năng dung nạp thấp. Một số trường hợp cần ngừng enteral nutrition để chuyển sang nuôi tĩnh mạch hoàn toàn. Vị trí đặt ống, tốc độ truyền và loại công thức đều phải được điều chỉnh cẩn trọng để đảm bảo an toàn.

Dưới đây là tổng hợp ưu và nhược điểm:

  • Ưu điểm: duy trì niêm mạc ruột, giảm nhiễm trùng, chi phí thấp, phù hợp sinh lý.
  • Hạn chế: nguy cơ trào ngược, tắc ống, phụ thuộc tình trạng ruột.
Sự cân nhắc giữa lợi ích và rủi ro giúp xây dựng chiến lược nuôi ăn hiệu quả và an toàn.

Ứng dụng dinh dưỡng qua đường tiêu hóa trong lâm sàng

Dinh dưỡng enteral được ứng dụng rộng rãi trong điều trị hồi sức, ung thư, bệnh lý thần kinh, phẫu thuật tiêu hóa và chăm sóc người cao tuổi. Trong hồi sức cấp cứu, nuôi ăn sớm giúp giảm dị hóa và rút ngắn thời gian nằm viện. Trong ung thư, enteral nutrition giúp duy trì khối nạc cơ và cải thiện đáp ứng điều trị hóa trị hoặc xạ trị.

Trong bệnh lý thần kinh như đột quỵ hoặc Parkinson, nuôi ăn qua ống hỗ trợ bệnh nhân rối loạn nuốt và giảm nguy cơ suy dinh dưỡng. Đối với người cao tuổi, enteral nutrition giúp bù đắp tình trạng giảm ăn uống và duy trì sức khỏe tổng thể. Các nghiên cứu được công bố trên ScienceDirect cho thấy hiệu quả rõ rệt của nuôi ăn sớm trong việc giảm tỷ lệ biến chứng.

Danh sách sau minh họa các lĩnh vực ứng dụng chính:

  • Hồi sức tích cực: giảm nhiễm trùng, giảm thời gian nằm viện.
  • Ung thư: duy trì khối cơ, cải thiện dung nạp điều trị.
  • Thần kinh: hỗ trợ bệnh nhân rối loạn nuốt.
  • Lão khoa: phòng ngừa suy dinh dưỡng mạn tính.
Tính linh hoạt và hiệu quả của enteral nutrition khiến nó trở thành tiêu chuẩn chăm sóc trong nhiều chuyên khoa.

Tài liệu tham khảo

  • ASPEN. Enteral Nutrition Guidelines. Truy cập tại: https://www.nutritioncare.org
  • ESPEN. Clinical Nutrition Recommendations. Truy cập tại: https://www.espen.org
  • Mayo Clinic. Enteral Nutrition Overview. Truy cập tại: https://www.mayoclinic.org
  • NIH. Digestive System Information. Truy cập tại: https://www.nih.gov
  • ScienceDirect. Enteral Feeding and Clinical Outcomes. Truy cập tại: https://www.sciencedirect.com

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề dinh dưỡng qua đường tiêu hóa:

TÌNH TRẠNG DINH DƯỠNG TRƯỚC VÀ SAU PHẪU THUẬT CỦA NGƯỜI BỆNH PHẪU THUẬT ĐƯỜNG TIÊU HÓA TẠI BỆNH VIỆN QUÂN Y 175 NĂM 2020
Tạp chí Dinh dưỡng và Thực phẩm - Tập 17 Số 2 - 2021
Mục tiêu: Đánh giá tình trạng dinh dưỡng (TTDD) của người bệnh trước và sau phẫu thuật  tiêu hóa tại Bệnh viện Quân y 175 – TP. Hồ Chí Minh. Phương pháp: Nghiên cứu mô tả cắt ngang thực hiện trên 98 người bệnh phẫu thuật đường tiêu hóa có chuẩn bị tại khoa ngoại bụng - Bệnh viện Quân y 175. Kết quả: Tỷ lệ người bệnh có tình trạng giảm cân trước mổ là 82,7%. Tỷ lệ suy dinh dưỡng (SDD) đánh giá theo... hiện toàn bộ
#SGA #phẫu thuật tiêu hóa #suy dinh dưỡng #Bệnh viện Quân y 175 #TP. Hồ Chí Minh
32. TÌNH TRẠNG SUY DINH DƯỠNG VÀ CÁC YẾU TỐ LIÊN QUAN Ở NGƯỜI BỆNH UNG THƯ ĐƯỜNG TIÊU HÓA ĐANG HÓA TRỊ TẠI BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y DƯỢC THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Tạp chí Y học Cộng đồng - - Trang - 2025
Mục tiêu: Xác định tỷ lệ suy dinh dưỡng và các yếu tố liên quan ở người bệnh ung thư đường tiêu hóa đang hóa trị tại Bệnh viện Đại học Y Dược thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu cắt ngang trên 103 người bệnh ung thư đường tiêu hóa đang hóa trị, thực hiện từ tháng 3 đến tháng 5 năm 2025, chọn mẫu thuận tiện. Công cụ đánh giá tình trạng dinh dưỡng là thang PG-SGA. Kế... hiện toàn bộ
#Ung thư đường tiêu hóa #hóa trị #suy dinh dưỡng.
TÌNH TRẠNG DINH DƯỠNG VÀ KHẨU PHẦN ĂN THỰC TẾ BỆNH NHÂN NHẬP VIỆN MẮC BỆNH ĐƯỜNG TIÊU HÓA TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG ƯƠNG QUẢNG NAM NĂM 2015
Tạp chí Dinh dưỡng và Thực phẩm - Tập 12 Số 3 - Trang 11-17 - 2016
Mục tiêu: Đánh giá tình trạng dinh dưỡng và khẩu phần ăn thực tế của bệnh nhân nhập viện mắc bệnh đường tiêu hóa. Phương pháp: Nghiên cứu mô tả cắt ngang, trên 276 bệnh nhân nhập viện tại khoa Tiêu hóa, Bệnh viện đa khoa TW Quảng Nam. Đánh giá tình trạng dinh dưỡng của bệnh nhân theo chỉ số BMI, SGA và khẩu phần ăn thực tế. Kết quả: Tỉ lệ thiếu năng lượng trường diễn (BMI <18,5) là 26,1%. Tỉ lệ ng... hiện toàn bộ
#Tình trạng dinh dưỡng #khẩu phần #SGA
49. HIỆU QUẢ BỔ SUNG SỮA METACARE OPTI 2+ DẠNG BỘT LÊN TÌNH TRẠNG DINH DƯỠNG, TIÊU HÓA VÀ SỨC KHỎE CỦA TRẺ MẪU GIÁO (36-59 THÁNG TUỔI)
Tạp chí Y học Cộng đồng - Tập 66 Số CĐ9-NCKH - Trang - 2025
Mục tiêu: Đánh giá hiệu quả bổ sung sữa Metacare Opti 2+ dạng bột lên tình trạng dinh dưỡng, tiêu hóa, sức khỏe đối với trẻ mẫu giáo (36-59 tháng tuổi). Phương pháp: Nghiên cứu can thiệp có nhóm chứng. Nghiên cứu được hoàn thành tại Ninh Bình vào tháng 9/2024. Cỡ mẫu: 120 trẻ từ 36-59 tháng tuổi chia 2 nhóm, trong đó 60 trẻ ở nhóm can thiệp bổ sung sữa dinh dưỡng pha sẵn Metacare Opti 2+ hai lần/n... hiện toàn bộ
#Vi chất dinh dưỡng #Metacare Opti #chiều cao #cân nặng #trẻ mẫu giáo.
Dinh dưỡng qua đường tiêu hóa để duy trì tình trạng lui bệnh ở bệnh nhân mắc bệnh Crohn ở giai đoạn ổn định: tình trạng hiện tại và triển vọng tương lai Dịch bởi AI
International Journal of Colorectal Disease - Tập 31 - Trang 1-7 - 2015
Giá trị của dinh dưỡng qua đường tiêu hóa (EN) như một phương pháp điều trị duy trì ở bệnh nhân mắc bệnh Crohn ở giai đoạn ổn định (CD) chưa được đánh giá đầy đủ. Mục tiêu của nghiên cứu này là xem xét hiệu quả của EN trong việc duy trì tình trạng lui bệnh ở bệnh nhân mắc CD ổn định. Bảy nghiên cứu đoàn hệ triển vọng đã được lựa chọn để đánh giá hiệu quả của EN trong việc duy trì tình trạng lui bệ... hiện toàn bộ
#dinh dưỡng qua đường tiêu hóa #bệnh Crohn #trạng thái ổn định #tình trạng lui bệnh
21. HIỆU QUẢ BỔ SUNG SỮA PHA SẴN METACARE OPTI LÊN TÌNH TRẠNG DINH DƯỠNG, TIÊU HÓA VÀ SỨC KHỎE CỦA TRẺ MẪU GIÁO
Tạp chí Y học Cộng đồng - - Trang - 2025
Mục tiêu nghiên cứu: Đánh giá hiệu quả bổ sung sữa pha sẵn Metacare Opti lên tình trạng dinh dưỡng, tiêu hóa sức khỏe đối với trẻ mẫu giáo (36-59 tháng tuổi). Phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu can thiệp có nhóm chứng được hoàn thành tại Ninh Bình vào tháng 9/2024. Đối tượng là trẻ từ 36-59 tháng tuổi với cỡ mẫu 60 trẻ ở nhóm can thiệp bổ sung sữa dinh dưỡng pha sẵn Metacare Opti 2 lần/ngày trong ... hiện toàn bộ
#vi chất dinh dưỡng #sữa dinh dưỡng #chiều cao #cân nặng #trẻ mẫu giáo.
8. KẾT QUẢ TƯ VẤN DINH DƯỠNG CHO NGƯỜI BỆNH SAU MỔ CẮT DẠ DÀY RA VIỆN TẠI KHOA PHẪU THUẬT TIÊU HÓA - BỆNH VIỆN HỮU NGHỊ VIỆT ĐỨC
Tạp chí Y học Cộng đồng - Tập 64 Số 6 - Trang - 2023
Mục tiêu: Mô tả quả thực hiện chế độ dinh dưỡng của người bệnh mổ cắt dạ dày ra viện tại khoa Phẫu thuật tiêu hóa Bệnh viện Việt Đức. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu mô tả trên 31 người bệnh sau mổ cắt dạ dày được Điều dưỡng hướng dẫn chế độ dinh dưỡng trước khi ra viện từ tháng 03-2021 đến tháng 06 -2022. Kết quả: Người bệnh ăn vào trung bình 24h, khảo sát mỗi tuần 1 lần trong 04 tuần t... hiện toàn bộ
#Tư vấn dinh dưỡng #sau phẫu thuật cắt dạ dày.
Dinh dưỡng qua đường tĩnh mạch trong bệnh Crohn Dịch bởi AI
Diseases of the Colon & Rectum - Tập 23 - Trang 395-400 - 1980
Một nghiên cứu hồi cứu về 50 bệnh nhân liên tiếp được nhập viện vì bệnh Crohn đã được thực hiện nhằm đánh giá vai trò của dinh dưỡng qua đường tĩnh mạch trong quản lý bệnh này. Sau điều trị, trọng lượng trung bình, mức hemoglobin và mức albumin huyết tương đều giống nhau ở ba nhóm điều trị—dinh dưỡng qua đường tĩnh mạch (12), chế độ ăn ít dư (9), và chế độ ăn bình thường (29). Trong số 13 đợt dinh... hiện toàn bộ
#bệnh Crohn #dinh dưỡng qua đường tĩnh mạch #dinh dưỡng qua đường tiêu hóa #hội chứng ruột ngắn #rò rỉ
Giới thiệu các hướng dẫn để tạo điều kiện cho dinh dưỡng đường tiêu hóa trong đơn vị chăm sóc đặc biệt phẫu thuật liên quan đến việc cho ăn qua đường tiêu hóa sớm hơn Dịch bởi AI
European Journal of Trauma and Emergency Surgery - Tập 37 - Trang 605-608 - 2011
Bệnh nhân được điều trị sau phẫu thuật trong các đơn vị chăm sóc đặc biệt phẫu thuật thường nhận dinh dưỡng đường tiêu hóa muộn. Chúng tôi giả thuyết rằng việc giới thiệu các hướng dẫn khuyến khích dinh dưỡng đường tiêu hóa sớm có liên quan đến việc bắt đầu cho ăn qua đường tiêu hóa sớm hơn. Các hướng dẫn dinh dưỡng đường tiêu hóa được tạo ra từ sự đồng thuận của một nhóm đa ngành bao gồm các bác ... hiện toàn bộ
#dinh dưỡng đường tiêu hóa #phẫu thuật #chăm sóc đặc biệt #hướng dẫn dinh dưỡng #chiều hướng dinh dưỡng
Dinh dưỡng qua đường tiêu hóa ở bệnh nhân nặng: Một đánh giá quan trọng về bằng chứng Dịch bởi AI
Intensive Care Medicine - Tập 19 - Trang 435-442 - 1993
Để xem xét mối quan hệ giữa dinh dưỡng qua đường tiêu hóa (EN) và nhiễm trùng ở bệnh nhân nặng. Thiết lập: Tìm kiếm bằng máy tính các nghiên cứu đã được công bố và xem xét các danh sách tài liệu tham khảo liên quan. Lựa chọn nghiên cứu: 151 tài liệu đã được xem xét, trong đó có 39 bài báo đáp ứng tiêu chí lựa chọn. Các nghiên cứu chính được bao gồm nếu họ đánh giá EN ở người bệnh nặng và ảnh hưởng... hiện toàn bộ
#dinh dưỡng qua đường tiêu hóa #bệnh nhân nặng #nhiễm trùng #bệnh tật #tử vong
Tổng số: 10   
  • 1